Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29938 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
10 Ngày |
1.817.000₫
|
8.050.000₫ | 9.867.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
10935 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.898.365₫
|
6.964.500₫ | 11.862.865₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10935 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10935 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10936 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.898.365₫
|
6.964.500₫ | 11.862.865₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10936 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10936 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10934 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.898.365₫
|
8.125.250₫ | 13.023.615₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10934 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
16.250.500₫ | 23.284.645₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10934 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
16.250.500₫ | 23.284.645₫ | 31-07-2021 |