fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10934 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.898.365₫
|
8.125.250₫ | 13.023.615₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10934 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
16.250.500₫ | 23.284.645₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10934 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.034.145₫
|
16.250.500₫ | 23.284.645₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10933 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.898.365₫
|
5.803.750₫ | 10.702.115₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10933 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.034.145₫
|
10.446.750₫ | 17.480.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10933 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.034.145₫
|
10.446.750₫ | 17.480.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10932 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.898.365₫
|
6.964.500₫ | 11.862.865₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10932 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.034.145₫
|
12.768.250₫ | 19.802.395₫ | 31-07-2021 |