Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
426 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
37.200₫ /kg |
349.215₫
|
386.415₫ | 31-01-2020 | |||||||||||||||||||||||||||
425 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
34.875₫ /kg |
535.215₫
|
570.090₫ | 31-01-2020 | |||||||||||||||||||||||||||
424 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
106.950₫ /kg |
511.965₫
|
618.915₫ | 31-01-2020 | |||||||||||||||||||||||||||
423 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
SGN-PVG
Đi thẳng |
83.700₫ /kg |
721.215₫
|
804.915₫ | 31-01-2020 |