Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34746 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
15 Ngày |
4.581.720₫
|
39.338.000₫ | 43.919.720₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34746 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
15 Ngày |
5.970.120₫
|
75.205.000₫ | 81.175.120₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34752 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
19 Ngày |
4.581.720₫
|
59.238.400₫ | 63.820.120₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||
34752 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
19 Ngày |
5.970.120₫
|
107.832.400₫ | 113.802.520₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||
34781 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
4.581.720₫
|
17.702.100₫ | 22.283.820₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34781 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
5.970.120₫
|
34.247.200₫ | 40.217.320₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34740 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
4.581.720₫
|
17.817.800₫ | 22.399.520₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34740 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.970.120₫
|
37.024.000₫ | 42.994.120₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34742 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
4.581.720₫
|
20.363.200₫ | 24.944.920₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34742 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
5.970.120₫
|
39.338.000₫ | 45.308.120₫ | 15-07-2022 |