fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55701 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
2 Ngày |
1.938.924₫
|
2.361.510₫ | 4.300.434₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||
55701 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
2 Ngày |
1.938.924₫
|
5.344.470₫ | 7.283.394₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||
55459 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
4.921.884₫
|
28.586.700₫ | 33.508.584₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
54930 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
4.922.280₫
|
31.323.600₫ | 36.245.880₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
54993 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
21 Ngày |
4.922.280₫
|
42.510.600₫ | 47.432.880₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55207 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
4.922.280₫
|
12.181.400₫ | 17.103.680₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
36076 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 3 |
16 Ngày |
4.603.500₫
|
33.015.000₫ | 37.618.500₫ | 30-07-2022 | ||||||||||||||||||
36078 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
4.603.500₫
|
51.382.500₫ | 55.986.000₫ | 30-07-2022 | ||||||||||||||||||
34735 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.804.920₫
|
3.239.600₫ | 5.044.520₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34735 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.804.920₫
|
9.487.400₫ | 11.292.320₫ | 15-07-2022 |