Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5110 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
21 Ngày |
6.026.930₫
|
31.414.500₫ | 37.441.430₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5109 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
4.630.730₫
|
19.779.500₫ | 24.410.230₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5109 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
6.026.930₫
|
32.112.600₫ | 38.139.530₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5109 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
6.026.930₫
|
32.112.600₫ | 38.139.530₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5104 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.165.330₫
|
116.350₫ | 4.281.680₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5103 |
Ho Chi Minh > Poti
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
4.630.730₫
|
45.376.500₫ | 50.007.230₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5103 |
Ho Chi Minh > Poti
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
6.026.930₫
|
79.118.000₫ | 85.144.930₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5103 |
Ho Chi Minh > Poti
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
6.026.930₫
|
79.118.000₫ | 85.144.930₫ | 15-11-2020 |