fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5030 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
4.700.540₫
|
26.760.500₫ | 31.461.040₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5030 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
6.096.740₫
|
28.622.100₫ | 34.718.840₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5030 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
6.096.740₫
|
28.622.100₫ | 34.718.840₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5029 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.747.080₫
|
2.327.000₫ | 7.074.080₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5029 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.143.280₫
|
3.490.500₫ | 9.633.780₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5029 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.143.280₫
|
3.490.500₫ | 9.633.780₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5028 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.700.540₫
|
3.490.500₫ | 8.191.040₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5028 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.096.740₫
|
6.050.200₫ | 12.146.940₫ | 10-11-2020 |