Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
571 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 4 |
9 Ngày |
4.500.800₫
|
1.392.000₫ | 5.892.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
571 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Thứ 4 |
9 Ngày |
5.892.800₫
|
2.784.000₫ | 8.676.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
571 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Thứ 4 |
9 Ngày |
5.892.800₫
|
2.784.000₫ | 8.676.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
570 |
Ho Chi Minh > Shimizu
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.500.800₫
|
2.784.000₫ | 7.284.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
570 |
Ho Chi Minh > Shimizu
|
40'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
5.892.800₫
|
4.640.000₫ | 10.532.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
570 |
Ho Chi Minh > Shimizu
|
40'HQ | Thứ 4 |
10 Ngày |
5.892.800₫
|
4.640.000₫ | 10.532.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
569 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
1.948.800₫
|
928.000₫ | 2.876.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
569 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
1.948.800₫
|
1.856.000₫ | 3.804.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
569 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 6 |
9 Ngày |
1.948.800₫
|
1.856.000₫ | 3.804.800₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||
568 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
1.948.800₫
|
812.000₫ | 2.760.800₫ | 31-03-2020 |