Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46893 |
Ho Chi Minh > Naples
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.429.100₫
|
141.010.000₫ | 147.439.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||
46892 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.995.100₫
|
83.650.000₫ | 88.645.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||
46803 |
Ho Chi Minh > Thessaloniki
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
24 Ngày |
4.995.100₫
|
97.990.000₫ | 102.985.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||
44802 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.858.870₫
|
0₫
|
6.858.870₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||
8734 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.734.840₫
|
1.392.600₫ | 6.127.440₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
8734 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.127.440₫
|
8.355.600₫ | 14.483.040₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
1820 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.947.600₫
|
2.120.400₫ | 7.068.000₫ | 15-05-2020 | |||||||||||||||||||
1820 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.704.120₫
|
4.240.800₫ | 11.944.920₫ | 15-05-2020 | |||||||||||||||||||
1820 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.704.120₫
|
4.240.800₫ | 11.944.920₫ | 15-05-2020 | |||||||||||||||||||
1771 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.065.400₫
|
2.120.400₫ | 7.185.800₫ | 15-05-2020 |