Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103428 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
1.267.500₫
|
2.028.000₫ | 3.295.500₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
101795 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 7 |
35 Ngày |
7.128.240₫
|
262.981.140₫ | 270.109.380₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
101132 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
24 Ngày |
4.711.950₫
|
70.042.500₫ | 74.754.450₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101132 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
24 Ngày |
6.240.150₫
|
85.324.500₫ | 91.564.650₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101132 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3 |
24 Ngày |
6.240.150₫
|
85.324.500₫ | 91.564.650₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101131 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
4.711.950₫
|
62.401.500₫ | 67.113.450₫ | 13-07-2024 | ||||||||||||||||||
101131 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
6.240.150₫
|
82.777.500₫ | 89.017.650₫ | 13-07-2024 | ||||||||||||||||||
101131 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'HQ | Thứ 3 |
21 Ngày |
6.240.150₫
|
82.777.500₫ | 89.017.650₫ | 13-07-2024 | ||||||||||||||||||
101130 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
4.711.950₫
|
64.948.500₫ | 69.660.450₫ | 07-07-2024 | ||||||||||||||||||
101130 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
6.240.150₫
|
87.871.500₫ | 94.111.650₫ | 07-07-2024 |
