Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107253 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày |
2.153.900₫
|
50.680₫ | 2.204.580₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
107251 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'RF | Thứ 5 |
22 Ngày |
17.357.900₫
|
177.380.000₫ | 194.737.900₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
107249 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
11.656.400₫
|
13.937.000₫ | 25.593.400₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
102582 |
Hong Kong > Penang
|
40'HQ | Thứ 4 |
12 Ngày |
7.384.270₫
|
40.740.800₫ | 48.125.070₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
102010 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.837.020₫
|
2.545.800₫ | 7.382.820₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
100768 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
6.874.470₫
|
2.546.100₫ | 9.420.570₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
100766 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
14 Ngày |
4.837.590₫
|
1.273.050₫ | 6.110.640₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
100179 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Belawan
|
20'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
4.840.060₫
|
6.368.500₫ | 11.208.560₫ | 15-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
99669 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.875.820₫
|
1.273.300₫ | 8.149.120₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
98196 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.837.020₫
|
1.272.900₫ | 6.109.920₫ | 15-05-2024 |