lcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68962 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
708.600₫
|
708.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
56864 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
144.460₫
|
144.460₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||
56850 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
232.000₫ /cbm |
2.784.000₫
|
1.508.000₫
|
4.524.000₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||
10094 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
232.000₫ /cbm |
2.784.000₫
|
1.647.200₫
|
4.663.200₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||
10083 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Chủ nhật |
10 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
928.000₫
|
928.000₫ | 23-06-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||
1130 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
7 Ngày |
-46.600₫ /cbm |
0
|
144.460₫
|
97.860₫ | 31-03-2020 |