fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
73566 |
Dalian > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
11 Ngày |
0₫
|
4.724.000₫ | 4.724.000₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||
56618 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
28 Ngày |
8.694.000₫
|
44.712.000₫ | 53.406.000₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56416 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 6 |
26 Ngày |
8.700.300₫
|
49.716.000₫ | 58.416.300₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50889 |
Da Nang > Dallas
|
40'HQ | Thứ 6 |
33 Ngày |
8.694.000₫
|
178.848.000₫ | 187.542.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34150 |
Dalian > Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
3.857.700₫
|
37.408.000₫ | 41.265.700₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34150 |
Dalian > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
7.715.400₫
|
49.098.000₫ | 56.813.400₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34150 |
Dalian > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'HQ | Chủ nhật |
17 Ngày |
7.715.400₫
|
49.098.000₫ | 56.813.400₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34148 |
Dalian > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
11 Ngày |
0₫
|
40.915.000₫ | 40.915.000₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34148 |
Dalian > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
11 Ngày |
0₫
|
50.267.000₫ | 50.267.000₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34148 |
Dalian > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
11 Ngày |
0₫
|
50.267.000₫ | 50.267.000₫ | 14-07-2022 |