Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71730 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
7.686.250₫
|
58.533.750₫ | 66.220.000₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71730 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
7.686.250₫
|
58.533.750₫ | 66.220.000₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71727 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Chủ nhật |
22 Ngày |
6.149.000₫
|
29.680.750₫ | 35.829.750₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71727 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Chủ nhật |
22 Ngày |
7.686.250₫
|
36.066.250₫ | 43.752.500₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71727 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
22 Ngày |
7.686.250₫
|
36.066.250₫ | 43.752.500₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
68978 |
Busan > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.645.180₫
|
4.487.800₫ | 10.132.980₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68978 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
8.479.580₫
|
8.267.000₫ | 16.746.580₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68978 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
5 Ngày |
8.479.580₫
|
8.267.000₫ | 16.746.580₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68963 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.550.700₫
|
4.487.800₫ | 10.038.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68963 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
8.621.300₫
|
8.267.000₫ | 16.888.300₫ | 30-04-2023 |
