Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68963 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
5 Ngày |
8.621.300₫
|
8.267.000₫ | 16.888.300₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
49080 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Thứ 4 |
28 Ngày |
244.000₫
|
1.250.000₫ | 1.494.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49080 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 4 |
28 Ngày |
244.000₫
|
1.250.000₫ | 1.494.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48426 |
Ho Chi Minh > Santos
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
6.101.080₫
|
87.673.000₫ | 93.774.080₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48426 |
Ho Chi Minh > Santos
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.662.380₫
|
109.291.000₫ | 116.953.380₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48426 |
Ho Chi Minh > Santos
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.662.380₫
|
109.291.000₫ | 116.953.380₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48325 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
25 Ngày |
5.142.420₫
|
14.658.300₫ | 19.800.720₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48325 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
25 Ngày |
6.704.370₫
|
31.239.000₫ | 37.943.370₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48325 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
25 Ngày |
6.704.370₫
|
31.239.000₫ | 37.943.370₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48319 |
Ho Chi Minh > Manzanillo
|
20'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
6.103.620₫
|
55.269.000₫ | 61.372.620₫ | 15-10-2022 |
