gmail

gmail

Người liên hệ: Mr. Ed Tr

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

gmail

Người liên hệ: Mr. Ed Tr

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

  • 134 nguyễn đình chiểu , quận 1, dakao
  • +840****** Hiện số
  • www.asain.com

gmail

Ref #16671 | 15-03-2024 16:36

country
Nơi đi: Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Nơi đến: Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cước: -249.100₫/ 40HQ
Hiệu lực đến: 31-03-2024
T/T: 3 Ngày
ETD: ETD: 24-MAR-2024
Ghi chú: We got some hot rate from Nansha to HCM can match your HCM shipments. Space available and if need further news pls contact us directly.
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6 Lượt xem

gmail

Ref #16670 | 15-03-2024 16:34

country
Nơi đi: Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Nơi đến: Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cước: -1.245.500₫/ 20GP
Hiệu lực đến: 31-03-2024
T/T: 3 Ngày
ETD: 27-MAR-2024
Ghi chú: We got some hot rate from Nansha to HCM can match your HCM shipments. Space available and if need further news pls contact us directly.
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
5.577.390₫
Chi tiết
THC 3.071.250₫ / Cont
BILL 982.800₫ / B/L
CIC 1.228.500₫ / Cont
VỆ SINH CONT 294.840₫ / Cont
6.142.500₫ 11.719.890₫ 29-02-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 40 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Door / Door
Hàng thường
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 343.980
₫/cbm
1.572.480₫
Chi tiết
THC 171.990₫ / CBM
AMS 245.700₫ / Set
CFS 368.550₫ / CBM
Bill fee 737.100₫ / Set
Fuel surcharge 49.140₫ / CBM
1.597.050₫
DDC 171.990₫ / CBM
Handling charge 614.250₫ / Shipment
Warehouse charge 196.560₫ / CBM
D/O 614.250₫ / Set
2.825.550₫ 29-02-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 16 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
5.577.390₫
Chi tiết
THC 3.071.250₫ / Cont
BILL 982.800₫ / B/L
CIC 1.228.500₫ / Cont
VỆ SINH CONT 294.840₫ / Cont
6.142.500₫ 11.719.890₫ 29-02-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 32 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
3.690.730₫
Chi tiết
THC 3.046.710₫ / Cont
BILL 322.010₫ / Cont
SEAL 322.010₫ / Cont
77.059.470₫ 80.750.200₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.432 Lượt xem

gmail

Ref #16283 | 09-01-2024 09:19

country
Nơi đi: Meiningen, Vorarlberg, Austria
Nơi đến: Meta, Maries, Missouri, United States
Cước: 24.530₫/ 40GP
Hiệu lực đến: 31-01-2024
T/T: 1 Ngày
ETD:
Ghi chú: mệt mỏi lắm rồi , mắt mệt
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 21 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
3.924.800₫
Chi tiết
THC 3.066.250₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
Refund 367.950₫ 3.556.850₫ 31-01-2024
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.028.650₫
Chi tiết
THC 4.170.100₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
Refund 490.600₫ 4.538.050₫ 31-01-2024
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.028.650₫
Chi tiết
THC 4.170.100₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
Refund 490.600₫ 4.538.050₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 31 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.151.300₫
Chi tiết
THC 3.066.250₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
cic 1.226.500₫ / Cont
Refund 1.226.500₫ 3.924.800₫ 31-01-2024
Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.604.300₫
Chi tiết
THC 4.292.750₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
cic 2.453.000₫ / Cont
Refund 1.471.800₫ 6.132.500₫ 31-01-2024
Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.604.300₫
Chi tiết
THC 4.292.750₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
cic 2.453.000₫ / Cont
Refund 1.471.800₫ 6.132.500₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 12 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 122.650
₫/cbm
-
1.594.450₫
DDC 122.650₫ / CBM
Handling charge 490.600₫ / Shipment
Warehouse charge 367.950₫ / CBM
D/O 613.250₫ / Set
1.471.800₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 8 Lượt xem