Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85547 |
Toronto > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
40 Ngày |
2.454.500₫ /cbm |
5.031.725₫
|
3.436.300₫
|
10.922.525₫ | 20-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54137 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.465.560₫
|
2.465.560₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54132 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
11 Ngày |
697.800₫ /cbm |
-
|
2.465.560₫
|
3.163.360₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54131 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.465.560₫
|
2.465.560₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54130 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.465.560₫
|
2.465.560₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54129 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
12 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.465.560₫
|
2.465.560₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54128 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.465.560₫
|
2.465.560₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54127 |
Guangzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.465.560₫
|
2.465.560₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54125 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
23 Ngày |
1.837.540₫ /cbm |
-
|
2.465.560₫
|
4.303.100₫ | 30-11-2022 |