Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56584 |
Hai Phong > Santos
|
20'GP | Thứ 5 |
38 Ngày |
4.275.576₫
|
31.072.500₫ | 35.348.076₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||
55776 |
Hai Phong > Tuticorin
|
20'GP | Thứ 4 |
16 Ngày |
4.201.002₫
|
14.914.800₫ | 19.115.802₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
51752 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 5 |
21 Ngày |
5.564.160₫
|
74.520.000₫ | 80.084.160₫ | 16-11-2022 | |||||||||||||||
49247 |
Hai Phong > Hamburg
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
4.299.580₫
|
74.462.000₫ | 78.761.580₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49245 |
Jakarta > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3 |
11 Ngày |
5.500.580₫
|
16.814.000₫ | 22.314.580₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49243 |
Ho Chi Minh > Barcelona
|
20'GP | Thứ 7 |
28 Ngày |
4.299.580₫
|
67.256.000₫ | 71.555.580₫ | 24-10-2022 | |||||||||||||||
49241 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
4.179.480₫
|
2.402.000₫ | 6.581.480₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49239 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 4 |
18 Ngày |
4.179.480₫
|
15.613.000₫ | 19.792.480₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47707 |
Ho Chi Minh > Norfolk
|
40'OT | Thứ 7 |
35 Ngày |
5.526.900₫
|
134.568.000₫ | 140.094.900₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47705 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'OT | Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
5.382.720₫
|
7.209.000₫ | 12.591.720₫ | 31-10-2022 |