Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7190 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
4 Ngày |
5.032.800₫
|
4.660.000₫ | 9.692.800₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
7190 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
4 Ngày |
6.780.300₫
|
15.145.000₫ | 21.925.300₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
7190 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
4 Ngày |
6.780.300₫
|
15.145.000₫ | 21.925.300₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
4165 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
3.029.000₫ | 3.029.000₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4165 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
6.058.000₫ | 6.058.000₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4139 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Quanzhou
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
4.916.300₫
|
7.106.500₫ | 12.022.800₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4139 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Quanzhou
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
6.360.900₫
|
13.048.000₫ | 19.408.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4139 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Quanzhou
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
6.360.900₫
|
13.048.000₫ | 19.408.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4138 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
2.283.400₫
|
3.262.000₫ | 5.545.400₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4138 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
2.283.400₫
|
6.058.000₫ | 8.341.400₫ | 30-09-2020 |