Cong Ty Co Phan Van Tai Mat Troi V.N
Ref #14480 | 16-05-2023 11:01
Người liên hệ: Mr. VanBo Phan
Chức vụ: AirFreight Manager
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mr. Louis Airfreight Manager Business Development Asia Pacific SUN VN TRANSPORT CORPORATION Room 911, Phu Nhuan Tower 20 Hoang Minh Giam Road Dist. Phu Nhuan, Ho Chi Minh City, Vietnam Office : +028 3997 1199 ( Ext : 127 ) Fax : +028 3997 1188 ...
Xem thêm >>Ref #14480 | 16-05-2023 11:01
Ref #73482 | 16-05-2023 10:37
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
22 Ngày Đi thẳng |
6.143.800₫
|
44.495.290₫ | 50.639.090₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
22 Ngày Đi thẳng |
7.325.300₫
|
54.892.490₫ | 62.217.790₫ | 31-05-2023 |
Ref #73478 | 16-05-2023 10:32
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
6.143.800₫
|
25.993.000₫ | 32.136.800₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
7.325.300₫
|
31.782.350₫ | 39.107.650₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
7.325.300₫
|
31.782.350₫ | 39.107.650₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
8.506.800₫
|
38.753.200₫ | 47.260.000₫ | 31-05-2023 |
Ref #68550 | 05-04-2023 09:09
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
19 Ngày Đi thẳng |
6.149.000₫
|
23.177.000₫ | 29.326.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
19 Ngày Đi thẳng |
7.331.500₫
|
27.197.500₫ | 34.529.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
19 Ngày Đi thẳng |
7.331.500₫
|
27.197.500₫ | 34.529.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
19 Ngày Đi thẳng |
8.514.000₫
|
35.002.000₫ | 43.516.000₫ | 30-04-2023 |
Ref #63144 | 20-02-2023 11:30
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong (Dinh Vu Port)
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
6.102.150₫
|
22.972.800₫ | 29.074.950₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Dinh Vu Port)
Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
7.537.950₫
|
30.151.800₫ | 37.689.750₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Dinh Vu Port)
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
7.537.950₫
|
30.151.800₫ | 37.689.750₫ | 28-02-2023 |
Ref #60349 | 28-12-2022 10:13
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
24 Ngày Đi thẳng |
6.063.900₫
|
24.255.600₫ | 30.319.500₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||
Hai Phong
Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
24 Ngày Đi thẳng |
7.252.900₫
|
33.767.600₫ | 41.020.500₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||
Hai Phong
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
24 Ngày Đi thẳng |
7.252.900₫
|
33.767.600₫ | 41.020.500₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||
Hai Phong
Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
24 Ngày Đi thẳng |
7.728.500₫
|
40.426.000₫ | 48.154.500₫ | 14-01-2023 |
Ref #48972 | 11-10-2022 17:19
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cat Hai
Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
22 Ngày Đi thẳng |
5.644.700₫
|
47.703.720₫ | 53.348.420₫ | 31-10-2022 |
Ref #48463 | 07-10-2022 16:16
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày Đi thẳng |
5.644.700₫
|
49.241.000₫ | 54.885.700₫ | 31-10-2022 |
Ref #48452 | 07-10-2022 15:50
Nơi đi / Nơi đến |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN) Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Đi thẳng |
403.536
₫/kg |
722.762₫
|
1.126.298₫ | 31-10-2022 |
Ref #47944 | 05-10-2022 17:23
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
23 Ngày Đi thẳng |
4.445.550₫
|
34.843.500₫ | 39.289.050₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
23 Ngày Đi thẳng |
5.647.050₫
|
50.222.700₫ | 55.869.750₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
23 Ngày Đi thẳng |
5.647.050₫
|
50.222.700₫ | 55.869.750₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
23 Ngày Đi thẳng |
6.488.100₫
|
60.075.000₫ | 66.563.100₫ | 31-10-2022 |