Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4230 |
Hanoi (HAN)
> Nagoya (NGO)
|
Thứ 4 |
1 Ngày
Đi thẳng |
65.240₫ /kg |
1.165.466₫
|
1.230.706₫ | 05-10-2020 | |||||||||||||||||||||
3586 |
Hanoi (HAN)
> Tokyo (NRT)
|
Thứ 2 |
1 Ngày
Đi thẳng |
67.570₫ /kg |
353.461₫
|
421.031₫ | 04-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3464 |
Hanoi (HAN)
> Tokyo (NRT)
|
Thứ 4 |
1 Ngày
Đi thẳng |
69.900₫ /kg |
353.461₫
|
423.361₫ | 24-08-2020 |