Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78454 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.860.300₫
|
3.097.250₫ | 7.957.550₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78454 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.170.675₫
|
6.790.125₫ | 12.960.800₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78454 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.170.675₫
|
6.790.125₫ | 12.960.800₫ | 31-07-2023 |
