AT ASIA CO., LTD

AT ASIA CO., LTD

Người liên hệ: Mr. HOÀNG ĐÌNH NGỌC

Chức vụ: Consol Department

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
97081 Ho Chi Minh
> Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Thứ 7 6 Ngày
-2.871.550₫
/cbm
848.980₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
-2.022.570₫ 30-04-2024
97080 Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 18 Ngày
74.910₫
/cbm
1.925.187₫
THC 174.790₫ / CBM
AMS 249.700₫ / Set
CFS 224.730₫ / CBM
Bill fee 499.400₫ / Set
Fuel surcharge 74.910₫ / CBM
DDC 701.657₫ / CBM
-
2.000.097₫ 14-04-2024
94795 Ho Chi Minh
> Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
Chủ nhật 27 Ngày
123.500₫
/cbm
1.136.200₫
THC 172.900₫ / CBM
CFS 222.300₫ / CBM
LSS 123.500₫ / CBM
GRI 370.500₫ / CBM
HANDLING 247.000₫ / Shipment
6.291.090₫
PSC 1.901.900₫ / CBM
THC 568.100₫ / CBM
DO 2.593.500₫ / Set
BMSB 494.000₫ / Shipment
ITF 172.900₫ / CBM
Infrastructure 185.250₫ / CBM
PLF 41.990₫ / CBM
ERS 333.450₫ / CBM
7.550.790₫ 14-03-2024
92536 Ho Chi Minh
> Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
Chủ nhật 28 Ngày
367.950₫
/cbm
784.960₫
THC 147.180₫ / CBM
CFS 196.240₫ / CBM
LSS 196.240₫ / CBM
ENS 245.300₫ / Set
-
1.152.910₫ 31-01-2024
92535 Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
Thứ 7 30 Ngày
98.120₫
/cbm
1.692.570₫
THC 147.180₫ / CBM
CFS 220.770₫ / CBM
EBS 73.590₫ / CBM
BILL 490.600₫ / Set
DDC 760.430₫ / CBM
-
1.790.690₫ 31-01-2024
92532 Ho Chi Minh
> Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 2/ Thứ 4 3 Ngày
-1.717.100₫
/cbm
809.490₫
THC 147.180₫ / CBM
CFS 220.770₫ / CBM
EBS 122.650₫ / CBM
LSS 73.590₫ / CBM
RR 245.300₫ / CBM
-
-907.610₫ 29-02-2024
92530 Ho Chi Minh
> Phnom Penh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
Thứ 7 2 Ngày
122.650₫
/cbm
686.840₫
THC 147.180₫ / CBM
CFS 220.770₫ / CBM
EBS 122.650₫ / CBM
LSS 73.590₫ / CBM
RR 122.650₫ / CBM
-
809.490₫ 29-02-2024
86622 Ho Chi Minh
> Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
Chủ nhật 30 Ngày
-1.111.050₫
/cbm
938.220₫
THC 148.140₫ / CBM
CFS 222.210₫ / CBM
LSS 197.520₫ / CBM
ENS 370.350₫ / Set
-
-172.830₫ 14-11-2023
86611 Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 18 Ngày
49.380₫
/cbm
1.878.909₫
THC 148.140₫ / CBM
AMS 246.900₫ / Set
CFS 222.210₫ / CBM
Bill fee 493.800₫ / Set
Fuel surcharge 74.070₫ / CBM
DDC 693.789₫ / CBM
-
1.928.289₫ 14-11-2023
85606 Ho Chi Minh
> Phnom Penh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
Thứ 7 2 Ngày
122.850₫
/cbm
687.960₫
THC 147.420₫ / CBM
CFS 221.130₫ / CBM
Fuel surcharge 122.850₫ / CBM
LSS 73.710₫ / CBM
RR 122.850₫ / CBM
-
810.810₫ 31-12-2023
  • Hiển thị