fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55518 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
20'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
4.201.002₫
|
27.840.960₫ | 32.041.962₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
45213 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 5 |
2 Ngày |
5.005.350₫
|
1.668.450₫ | 6.673.800₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
21290 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.099.100₫
|
50.380.000₫ | 54.479.100₫ | 25-02-2022 | ||||||||||||||||||
21285 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3 |
50 Ngày |
5.599.800₫
|
339.660.000₫ | 345.259.800₫ | 16-02-2022 | ||||||||||||||||||
20969 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Pipavav
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
3.991.700₫
|
61.325.000₫ | 65.316.700₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||
20968 |
Hai Phong > Vizag
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.099.100₫
|
105.340.000₫ | 109.439.100₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||
20508 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.599.800₫
|
120.487.500₫ | 126.087.300₫ | 12-02-2022 | ||||||||||||||||||
20498 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.599.800₫
|
120.487.500₫ | 126.087.300₫ | 12-02-2022 | ||||||||||||||||||
20330 |
Hai Phong > Valencia
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.599.800₫
|
319.005.000₫ | 324.604.800₫ | 11-02-2022 | ||||||||||||||||||
20295 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'HQ | Thứ 2 |
60 Ngày |
5.587.600₫
|
412.200.000₫ | 417.787.600₫ | 19-02-2022 |