Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4864 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.300.906₫
|
4.654.000₫ | 9.954.906₫ | 30-11-2020 | |||||||||||||||
4863 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
1.112.306₫
|
4.654.000₫ | 5.766.306₫ | 30-11-2020 |