fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23811 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.804.910₫
|
149.435.000₫ | 154.239.910₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
21972 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
3.837.660₫
|
160.860.000₫ | 164.697.660₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
6277 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
5.405.600₫
|
6.524.000₫ | 11.929.600₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||
6277 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
7.735.600₫
|
9.786.000₫ | 17.521.600₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||
6277 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
7.735.600₫
|
9.786.000₫ | 17.521.600₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||
6215 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Karachi
|
20'GP | Thứ 5 |
18 Ngày |
3.891.100₫
|
30.290.000₫ | 34.181.100₫ | 14-12-2020 | ||||||||||||||||||
6200 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.289.100₫
|
8.155.000₫ | 13.444.100₫ | 14-12-2020 | ||||||||||||||||||
6185 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
1.095.100₫
|
1.631.000₫ | 2.726.100₫ | 14-12-2020 | ||||||||||||||||||
6144 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Said
|
40'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
20.201.100₫
|
88.540.000₫ | 108.741.100₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6129 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
5.289.100₫
|
37.280.000₫ | 42.569.100₫ | 14-12-2020 |