fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15670 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
11.450.000₫
|
12.366.000₫ | 23.816.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15671 |
Xiamen > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
4.740.300₫
|
7.671.500₫ | 12.411.800₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15671 |
Xiamen > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
11.450.000₫
|
15.686.500₫ | 27.136.500₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15672 |
Huangpu > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
7.213.500₫
|
4.122.000₫ | 11.335.500₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15672 |
Huangpu > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
11.450.000₫
|
7.786.000₫ | 19.236.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15673 |
Tianjin > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
16 Ngày |
7.213.500₫
|
16.488.000₫ | 23.701.500₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15673 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
16 Ngày |
11.450.000₫
|
21.068.000₫ | 32.518.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15674 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
7.213.500₫
|
11.450.000₫ | 18.663.500₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15674 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
11.450.000₫
|
18.320.000₫ | 29.770.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15587 |
Shenzhen > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
7.213.500₫
|
4.580.000₫ | 11.793.500₫ | 31-10-2021 |