Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15587 |
Shenzhen > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
11.450.000₫
|
8.702.000₫ | 20.152.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15541 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
20'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
5.369.750₫
|
164.520.000₫ | 169.889.750₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15541 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
6.740.750₫
|
322.185.000₫ | 328.925.750₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15541 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'HQ | Thứ 2 |
27 Ngày |
6.740.750₫
|
329.040.000₫ | 335.780.750₫ | 31-10-2021 |