Gold Logistics

Gold Logistics

Người liên hệ: Mr. Alex Kha

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Gold Logistics

Người liên hệ: Mr. Alex Kha

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kaohsiung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
3.751.920₫
Chi tiết
THC 2.663.400₫ / Cont
BILL 880.080₫ / B/L
SEAL 208.440₫ / Cont
4.516.200₫ 8.268.120₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh
Kaohsiung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
5.141.520₫
Chi tiết
THC 4.053.000₫ / Cont
BILL 880.080₫ / B/L
SEAL 208.440₫ / Cont
13.896.000₫ 19.037.520₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh
Kaohsiung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
5.141.520₫
Chi tiết
THC 4.053.000₫ / Cont
BILL 880.080₫ / B/L
SEAL 208.440₫ / Cont
13.896.000₫ 19.037.520₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 746 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
3.751.920₫
Chi tiết
THC 2.663.400₫ / Cont
BILL 880.080₫ / B/L
SEAL 208.440₫ / Cont
4.632.000₫ 8.383.920₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
5.141.520₫
Chi tiết
THC 4.053.000₫ / Cont
BILL 880.080₫ / B/L
SEAL 208.440₫ / Cont
20.844.000₫ 25.985.520₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
5.141.520₫
Chi tiết
THC 4.053.000₫ / Cont
BILL 880.080₫ / B/L
SEAL 208.440₫ / Cont
20.844.000₫ 25.985.520₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 729 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Thứ 4 8 Ngày
Đi thẳng
3.751.920₫
Chi tiết
THC 2.663.400₫ / Cont
BILL 880.080₫ / Cont
SEAL 208.440₫ / Cont
8.106.000₫ 11.857.920₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 4 8 Ngày
Đi thẳng
5.025.720₫
Chi tiết
THC 3.937.200₫ / Cont
BILL 880.080₫ / Cont
SEAL 208.440₫ / Cont
22.696.800₫ 27.722.520₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 582 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 22 Ngày
Đi thẳng
5.326.800₫
Chi tiết
BILL 926.400₫ / B/L
SEAL 231.600₫ / Cont
THC 4.168.800₫ / Cont
66.006.000₫ 71.332.800₫ 31-03-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 779 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.156.500₫
Chi tiết
BILL 925.200₫ / B/L
SEAL 231.300₫ / Cont
9.714.600₫ 10.871.100₫ 31-03-2021
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.156.500₫
Chi tiết
BILL 925.200₫ / B/L
SEAL 231.300₫ / Cont
26.599.500₫ 27.756.000₫ 31-03-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 812 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
4.632.000₫
Chi tiết
BILL 926.400₫ / B/L
THC 2.779.200₫ / Cont
SEAL 231.600₫ / Cont
ENS 694.800₫ / B/L
88.008.000₫ 92.640.000₫ 31-03-2021
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.021.600₫
Chi tiết
BILL 926.400₫ / B/L
THC 4.168.800₫ / Cont
SEAL 231.600₫ / Cont
ENS 694.800₫ / B/L
170.226.000₫ 176.247.600₫ 31-03-2021
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.021.600₫
Chi tiết
BILL 926.400₫ / B/L
THC 4.168.800₫ / Cont
SEAL 231.600₫ / Cont
ENS 694.800₫ / B/L
170.226.000₫ 176.247.600₫ 31-03-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 806 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
4.624.000₫
Chi tiết
BILL 924.800₫ / B/L
THC 2.774.400₫ / Cont
SEAL 231.200₫ / Cont
ENS 693.600₫ / B/L
87.856.000₫ 92.480.000₫ 31-03-2021
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.011.200₫
Chi tiết
BILL 924.800₫ / B/L
THC 4.161.600₫ / Cont
SEAL 231.200₫ / Cont
ENS 693.600₫ / B/L
169.932.000₫ 175.943.200₫ 31-03-2021
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.011.200₫
Chi tiết
BILL 924.800₫ / B/L
THC 4.161.600₫ / Cont
SEAL 231.200₫ / Cont
ENS 693.600₫ / B/L
169.932.000₫ 175.943.200₫ 31-03-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 829 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
4.628.000₫
Chi tiết
BILL 925.600₫ / Cont
THC 2.776.800₫ / Cont
SEAL 231.400₫ / Cont
ENS 694.200₫ / Cont
86.775.000₫ 91.403.000₫ 31-03-2021
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.016.400₫
Chi tiết
BILL 925.600₫ / Cont
THC 4.165.200₫ / Cont
SEAL 231.400₫ / Cont
ENS 694.200₫ / Cont
168.922.000₫ 174.938.400₫ 31-03-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 835 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
20'GP Hàng ngày 22 Ngày
Đi thẳng
4.622.000₫
Chi tiết
BILL 924.400₫ / B/L
SEAL 231.100₫ / Cont
THC 2.773.200₫ / Cont
ENS 693.300₫ / B/L
92.902.200₫ 97.524.200₫ 28-02-2021
Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'GP Hàng ngày 22 Ngày
Đi thẳng
6.008.600₫
Chi tiết
BILL 924.400₫ / B/L
SEAL 231.100₫ / Cont
THC 4.159.800₫ / Cont
ENS 693.300₫ / B/L
180.258.000₫ 186.266.600₫ 28-02-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 998 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Hàng ngày 22 Ngày
Đi thẳng
4.622.000₫
Chi tiết
BILL 924.400₫ / Cont
SEAL 231.100₫ / Cont
THC 2.773.200₫ / Cont
ENS 693.300₫ / Cont
92.902.200₫ 97.524.200₫ 28-02-2021
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'GP Hàng ngày 22 Ngày
Đi thẳng
6.008.600₫
Chi tiết
BILL 924.400₫ / Cont
SEAL 231.100₫ / Cont
THC 4.159.800₫ / Cont
ENS 693.300₫ / Cont
180.258.000₫ 186.266.600₫ 28-02-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.000 Lượt xem