fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8471 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
4.920.000₫
|
20.040.000₫ | 24.960.000₫ | 10-04-2021 | ||||||||||||||||||
8471 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
6.360.000₫
|
26.400.000₫ | 32.760.000₫ | 10-04-2021 | ||||||||||||||||||
8401 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
0₫
|
10.560.000₫ | 10.560.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8400 |
Busan > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.920.000₫
|
18.720.000₫ | 23.640.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8400 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.360.000₫
|
33.600.000₫ | 39.960.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8222 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
14.280.000₫ | 14.280.000₫ | 21-03-2021 | ||||||||||||||||||
8222 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
26.880.000₫ | 26.880.000₫ | 21-03-2021 | ||||||||||||||||||
8206 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫
|
13.440.000₫ | 13.440.000₫ | 20-03-2021 |