Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28000 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
11.960.000₫
|
52.900.000₫ | 64.860.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
28000 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5 |
13 Ngày |
11.960.000₫
|
52.900.000₫ | 64.860.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27997 |
Tianjin > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
15 Ngày |
7.475.000₫
|
37.950.000₫ | 45.425.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27997 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3 |
15 Ngày |
11.960.000₫
|
49.450.000₫ | 61.410.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27997 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3 |
15 Ngày |
11.960.000₫
|
49.450.000₫ | 61.410.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27996 |
Tianjin > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
7.475.000₫
|
40.250.000₫ | 47.725.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27996 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
11.615.000₫
|
49.910.000₫ | 61.525.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27996 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5 |
13 Ngày |
11.615.000₫
|
49.910.000₫ | 61.525.000₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27994 |
Tianjin > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
7.475.000₫
|
36.225.000₫ | 43.700.000₫ | 11-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27994 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
11.960.000₫
|
47.725.000₫ | 59.685.000₫ | 11-05-2022 |