Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 7 |
16 Ngày |
10.936.900₫
|
25.015.250₫ | 35.952.150₫ | 09-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7201 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 7 |
16 Ngày |
10.936.900₫
|
25.015.250₫ | 35.952.150₫ | 09-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7200 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
15 Ngày |
10.913.400₫
|
24.659.640₫ | 35.573.040₫ | 09-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7200 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
15 Ngày |
10.913.400₫
|
24.659.640₫ | 35.573.040₫ | 09-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7199 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 7 |
13 Ngày |
10.913.400₫
|
35.062.200₫ | 45.975.600₫ | 09-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7199 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 7 |
13 Ngày |
10.913.400₫
|
35.062.200₫ | 45.975.600₫ | 09-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7198 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
20 Ngày |
11.377.800₫
|
26.935.200₫ | 38.313.000₫ | 09-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
6933 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
4.504.680₫
|
5.805.000₫ | 10.309.680₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6932 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
12.449.450₫
|
26.760.500₫ | 39.209.950₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6909 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 5 |
2 Ngày |
5.897.880₫
|
17.415.000₫ | 23.312.880₫ | 31-12-2020 |