Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6908 |
Hai Phong > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày |
6.013.980₫
|
19.737.000₫ | 25.750.980₫ | 05-01-2021 | |||||||||||||||||||||
6907 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
5.085.180₫
|
5.805.000₫ | 10.890.180₫ | 15-01-2021 | |||||||||||||||||||||
6905 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 2 |
2 Ngày |
6.013.980₫
|
19.737.000₫ | 25.750.980₫ | 06-01-2021 | |||||||||||||||||||||
6896 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 2 |
21 Ngày |
6.013.980₫
|
75.465.000₫ | 81.478.980₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6895 |
Hai Phong > Shenzhen
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.504.680₫
|
1.393.200₫ | 5.897.880₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6895 |
Hai Phong > Shenzhen
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.897.880₫
|
1.857.600₫ | 7.755.480₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6895 |
Hai Phong > Shenzhen
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.106.860₫
|
1.857.600₫ | 7.964.460₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6886 |
Hai Phong > Dammam
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
4.630.730₫
|
24.433.500₫ | 29.064.230₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6885 |
Hai Phong > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 3 |
17 Ngày |
6.026.930₫
|
12.798.500₫ | 18.825.430₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6780 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
21 Ngày |
5.910.580₫
|
74.464.000₫ | 80.374.580₫ | 31-12-2020 |