Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8234 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
14.280.000₫ | 14.280.000₫ | 21-03-2021 | ||||||||||||||||||
8234 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
26.880.000₫ | 26.880.000₫ | 21-03-2021 | ||||||||||||||||||
8076 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.920.000₫
|
7.800.000₫ | 12.720.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8076 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.360.000₫
|
16.560.000₫ | 22.920.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8074 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.920.000₫
|
9.000.000₫ | 13.920.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8074 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.360.000₫
|
18.960.000₫ | 25.320.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8073 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.920.000₫
|
7.680.000₫ | 12.600.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8073 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.360.000₫
|
16.560.000₫ | 22.920.000₫ | 14-03-2021 |