Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17021 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
Thứ 3 |
17 Ngày |
2.056.950₫ /cbm |
1.599.850₫
|
-
|
3.656.800₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||
9991 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
349.500₫ /cbm |
-
|
2.190.200₫
|
2.539.700₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||
9420 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||
9419 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||
9418 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||
9030 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9029 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9028 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9026 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
120.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.248.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9025 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 |