Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32545 |
Hai Phong > Istanbul
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.954.250₫
|
175.125.000₫ | 181.079.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32545 |
Hai Phong > Istanbul
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
7.355.250₫
|
291.875.000₫ | 299.230.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32546 |
Hai Phong > Mersin
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.954.250₫
|
175.125.000₫ | 181.079.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32546 |
Hai Phong > Mersin
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
7.355.250₫
|
291.875.000₫ | 299.230.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32547 |
Hai Phong > Izmit
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.954.250₫
|
175.125.000₫ | 181.079.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32547 |
Hai Phong > Izmit
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
7.355.250₫
|
291.875.000₫ | 299.230.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32548 |
Ho Chi Minh > Izmit
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
5.954.250₫
|
163.450.000₫ | 169.404.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32548 |
Ho Chi Minh > Izmit
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
7.355.250₫
|
268.525.000₫ | 275.880.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32549 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
5.954.250₫
|
163.450.000₫ | 169.404.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32549 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
7.355.250₫
|
268.525.000₫ | 275.880.250₫ | 30-06-2022 |