Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79078 |
Taichung > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.050.250₫
|
1.667.750₫ | 5.718.000₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79078 |
Taichung > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.671.000₫
|
2.859.000₫ | 9.530.000₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79078 |
Taichung > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.671.000₫
|
2.382.500₫ | 9.053.500₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
55288 |
Kaohsiung > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.960.800₫
|
4.972.000₫ | 11.932.800₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55288 |
Kaohsiung > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
11.684.200₫
|
7.458.000₫ | 19.142.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55288 |
Kaohsiung > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
11.684.200₫
|
7.458.000₫ | 19.142.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55287 |
Taichung > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.960.800₫
|
4.972.000₫ | 11.932.800₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55287 |
Taichung > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
11.684.200₫
|
6.215.000₫ | 17.899.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55287 |
Taichung > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
11.684.200₫
|
6.215.000₫ | 17.899.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55285 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.960.800₫
|
11.187.000₫ | 18.147.800₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55285 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
11.684.200₫
|
13.673.000₫ | 25.357.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55285 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
11.684.200₫
|
13.673.000₫ | 25.357.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
40154 |
Hai Phong > Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
0₫
|
5.885.000₫ | 5.885.000₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38853 |
Ningbo > Ha Noi
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
11.294.400₫
|
9.412.000₫ | 20.706.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
34040 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
6.428.125₫
|
16.362.500₫ | 22.790.625₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34040 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
10.986.250₫
|
32.725.000₫ | 43.711.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34040 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
10.986.250₫
|
32.725.000₫ | 43.711.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
6.661.875₫
|
11.687.500₫ | 18.349.375₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
10.986.250₫
|
21.037.500₫ | 32.023.750₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
10.986.250₫
|
21.037.500₫ | 32.023.750₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
6.545.000₫
|
20.336.250₫ | 26.881.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
10.986.250₫
|
40.205.000₫ | 51.191.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
10.986.250₫
|
40.205.000₫ | 51.191.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
15321 |
Taichung > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.336.375₫
|
8.006.250₫ | 14.342.625₫ | 20-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15321 |
Taichung > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
10.659.750₫
|
15.783.750₫ | 26.443.500₫ | 20-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15321 |
Taichung > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
10.659.750₫
|
15.783.750₫ | 26.443.500₫ | 20-10-2021 | |||||||||||||||||||||
10548 |
Shunde > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
6.964.120₫
|
6.456.800₫ | 13.420.920₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10548 |
Shunde > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
11.322.460₫
|
10.607.600₫ | 21.930.060₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10548 |
Shunde > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
11.322.460₫
|
10.607.600₫ | 21.930.060₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
7580 |
Hong Kong > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày |
6.431.940₫
|
9.752.400₫ | 16.184.340₫ | 31-01-2021 |