Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67677 |
Hai Phong > Taicang
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫
|
1.418.400₫ | 1.418.400₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||
67677 |
Hai Phong > Taicang
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫
|
2.127.600₫ | 2.127.600₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||
68862 |
Hai Phong > Istanbul
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.251.600₫
|
40.154.000₫ | 44.405.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
68862 |
Hai Phong > Istanbul
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.432.600₫
|
59.050.000₫ | 64.482.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
65981 |
Hai Phong > Osaka
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
0₫
|
6.565.625₫ | 6.565.625₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65981 |
Hai Phong > Osaka
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
0₫
|
12.534.375₫ | 12.534.375₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64420 |
Hai Phong > Fremantle
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
17 Ngày |
5.730.000₫
|
14.325.000₫ | 20.055.000₫ | 15-03-2023 | |||||||||||||||
63532 |
Hai Phong > Nansha
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
1.194.000₫ | 1.194.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63532 |
Hai Phong > Nansha
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
2.149.200₫ | 2.149.200₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63533 |
Hai Phong > Taicang
|
20'GP | Thứ 4 |
9 Ngày |
0₫
|
1.791.000₫ | 1.791.000₫ | 14-03-2023 |