fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8837 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
23 Ngày |
3.900.960₫
|
33.669.000₫ | 37.569.960₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8837 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
23 Ngày |
5.294.160₫
|
66.177.000₫ | 71.471.160₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8837 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
23 Ngày |
5.294.160₫
|
66.177.000₫ | 71.471.160₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
7855 |
Ho Chi Minh > Pipavav
|
20'GP | Thứ 4 |
20 Ngày |
3.761.640₫
|
34.830.000₫ | 38.591.640₫ | 16-02-2021 | ||||||||||||||||||
7644 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 4 |
28 Ngày |
4.690.440₫
|
109.134.000₫ | 113.824.440₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7644 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
40'GP | Thứ 4 |
28 Ngày |
6.083.640₫
|
197.370.000₫ | 203.453.640₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7644 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
40'HQ | Thứ 4 |
28 Ngày |
6.083.640₫
|
202.014.000₫ | 208.097.640₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7643 |
Ho Chi Minh > Alger
|
20'GP | Thứ 2 |
23 Ngày |
4.690.440₫
|
125.388.000₫ | 130.078.440₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7643 |
Ho Chi Minh > Alger
|
40'GP | Thứ 2 |
23 Ngày |
6.083.640₫
|
242.649.000₫ | 248.732.640₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7643 |
Ho Chi Minh > Alger
|
40'HQ | Thứ 2 |
23 Ngày |
6.083.640₫
|
247.293.000₫ | 253.376.640₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7642 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
20'GP | Thứ 2 |
18 Ngày |
4.690.440₫
|
41.796.000₫ | 46.486.440₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7642 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
40'GP | Thứ 2 |
18 Ngày |
6.083.640₫
|
83.592.000₫ | 89.675.640₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7642 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
40'HQ | Thứ 2 |
18 Ngày |
6.083.640₫
|
88.236.000₫ | 94.319.640₫ | 31-01-2021 |