Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61061 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
11.583.600₫
|
-3.546.000₫ | 8.037.600₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
13666 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RQ | Thứ 6 |
25 Ngày |
6.157.410₫
|
137.340.000₫ | 143.497.410₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
8262 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.961.220₫
|
19.614.600₫ | 27.575.820₫ | 30-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8257 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
5.307.480₫
|
9.230.400₫ | 14.537.880₫ | 30-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8257 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
6.692.040₫
|
18.460.800₫ | 25.152.840₫ | 30-03-2021 |