Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44274 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Quang Nam
|
40'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
0₫
|
35.031.600₫ | 35.031.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19967 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
6.623.600₫
|
37.686.000₫ | 44.309.600₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19967 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
9.250.200₫
|
42.254.000₫ | 51.504.200₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19965 |
Ho Chi Minh > Norfolk
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
8.793.400₫
|
447.664.000₫ | 456.457.400₫ | 23-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19961 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 7 |
23 Ngày |
8.793.400₫
|
447.664.000₫ | 456.457.400₫ | 23-01-2022 |