Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52170 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
Hàng ngày |
35 Ngày |
0₫ /cbm
|
597.096₫
|
-
|
597.096₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
19970 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
1.233.360₫ /cbm |
-
|
2.649.440₫
|
3.882.800₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19969 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
1.096.320₫ /cbm |
-
|
2.649.440₫
|
3.745.760₫ | 31-01-2022 |