Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12525 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Huangbu(Guangzhou)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.851.000₫
|
4.620.000₫ | 9.471.000₫ | 14-08-2021 | ||||||||||||||||||
12525 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Huangbu(Guangzhou)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.237.000₫
|
10.395.000₫ | 16.632.000₫ | 14-08-2021 | ||||||||||||||||||
12524 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
2.079.000₫
|
2.541.000₫ | 4.620.000₫ | 14-08-2021 | ||||||||||||||||||
12524 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
2.079.000₫
|
8.085.000₫ | 10.164.000₫ | 14-08-2021 | ||||||||||||||||||
10876 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
7.738.500₫
|
13.860.000₫ | 21.598.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
9652 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nansha
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
7.738.500₫
|
10.626.000₫ | 18.364.500₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||
9274 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
4.938.050₫
|
5.768.750₫ | 10.706.800₫ | 10-05-2021 | ||||||||||||||||||
9274 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
7.568.600₫
|
12.922.000₫ | 20.490.600₫ | 10-05-2021 | ||||||||||||||||||
8762 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dalian
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
2.653.625₫
|
5.768.750₫ | 8.422.375₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8338 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.976.425₫
|
15.460.250₫ | 21.436.675₫ | 31-03-2021 |