fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27069 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
3.778.500₫
|
192.360.000₫ | 196.138.500₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
9525 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
4.053.000₫
|
2.316.000₫ | 6.369.000₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9525 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
4.979.400₫
|
9.958.800₫ | 14.938.200₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9525 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
4.979.400₫
|
9.958.800₫ | 14.938.200₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9524 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.053.000₫
|
2.895.000₫ | 6.948.000₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9524 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.053.000₫
|
6.369.000₫ | 10.422.000₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9524 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.053.000₫
|
6.369.000₫ | 10.422.000₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9523 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.053.000₫
|
6.484.800₫ | 10.537.800₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9523 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.979.400₫
|
14.590.800₫ | 19.570.200₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9523 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.979.400₫
|
14.590.800₫ | 19.570.200₫ | 31-05-2021 |