Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20130 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 4 |
18 Ngày |
4.994.000₫
|
119.175.000₫ | 124.169.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
20129 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 4 |
18 Ngày |
4.994.000₫
|
119.175.000₫ | 124.169.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
10165 |
Hai Phong (Cua Cam Port) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫
|
4.626.000₫ | 4.626.000₫ | 15-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10165 |
Hai Phong (Cua Cam Port) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫
|
6.013.800₫ | 6.013.800₫ | 15-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10165 |
Hai Phong (Cua Cam Port) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫
|
6.013.800₫ | 6.013.800₫ | 15-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10158 |
Hai An > Los Angeles
|
40'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
7.170.300₫
|
210.136.050₫ | 217.306.350₫ | 13-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10143 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Inchon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
6 Ngày |
3.932.100₫
|
11.102.400₫ | 15.034.500₫ | 15-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10143 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Inchon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
6 Ngày |
5.319.900₫
|
20.238.750₫ | 25.558.650₫ | 15-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10143 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Inchon
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
6 Ngày |
5.319.900₫
|
20.238.750₫ | 25.558.650₫ | 15-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10142 |
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port) > Yantian
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
3.932.100₫
|
10.755.450₫ | 14.687.550₫ | 15-06-2021 |