Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76676 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
1.300.750₫
|
1.182.500₫ | 2.483.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76677 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
1.300.750₫
|
236.500₫ | 1.537.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76677 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
1.300.750₫
|
1.182.500₫ | 2.483.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76678 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Thứ 2 |
13 Ngày |
3.902.250₫
|
16.555.000₫ | 20.457.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76678 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'HQ | Thứ 2 |
13 Ngày |
5.321.250₫
|
24.832.500₫ | 30.153.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76679 |
Ho Chi Minh > Male
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
3.902.250₫
|
31.927.500₫ | 35.829.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76679 |
Ho Chi Minh > Male
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.321.250₫
|
62.672.500₫ | 67.993.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76680 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
3.903.900₫
|
24.843.000₫ | 28.746.900₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76680 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.323.500₫
|
43.771.000₫ | 49.094.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76681 |
Ho Chi Minh > Maputo
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
3.903.900₫
|
27.209.000₫ | 31.112.900₫ | 31-07-2023 |