Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
111168 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Thứ 2 |
9 Ngày |
1.275.000₫
|
1.275.000₫ | 2.550.000₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111167 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
1.275.000₫
|
1.275.000₫ | 2.550.000₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111113 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Chủ nhật |
34 Ngày |
5.482.500₫
|
56.100.000₫ | 61.582.500₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111113 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Chủ nhật |
34 Ngày |
7.395.000₫
|
89.250.000₫ | 96.645.000₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111113 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Chủ nhật |
34 Ngày |
7.395.000₫
|
89.250.000₫ | 96.645.000₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111108 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
2.040.000₫
|
1.020.000₫ | 3.060.000₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111108 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
2.040.000₫
|
2.040.000₫ | 4.080.000₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111108 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 7 |
3 Ngày |
2.040.000₫
|
2.040.000₫ | 4.080.000₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
109424 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
2.040.480₫
|
1.020.240₫ | 3.060.720₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||
97639 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
7 Ngày |
2.035.200₫
|
381.600₫ | 2.416.800₫ | 15-05-2024 |
