Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14881 |
Jakarta > Ho Chi Minh
|
Thứ 3 |
4 Ngày |
23.160₫ /cbm |
810.600₫
|
579.000₫
|
1.412.760₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
14880 |
Genoa > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
28 Ngày |
810.600₫ /cbm |
903.240₫
|
694.800₫
|
2.408.640₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
14879 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
903.240₫
|
579.000₫
|
1.482.240₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
14878 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
903.240₫
|
579.000₫
|
1.482.240₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
14877 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
856.920₫
|
694.800₫
|
1.551.720₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
14876 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
4 Ngày |
23.165₫ /cbm |
1.621.550₫
|
579.125₫
|
2.223.840₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
14875 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
4 Ngày |
23.165₫ /cbm |
1.621.550₫
|
579.125₫
|
2.223.840₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
14141 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
4 Ngày |
23.165₫ /cbm |
1.621.550₫
|
579.125₫
|
2.223.840₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||
13926 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
4 Ngày |
23.165₫ /cbm |
1.459.395₫
|
579.125₫
|
2.061.685₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||
13925 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
694.800₫
|
694.800₫
|
1.389.600₫ | 30-09-2021 |