lcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13271 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
624.240₫
|
-
|
624.240₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13270 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
Chủ nhật |
20 Ngày |
-647.360₫ /cbm |
2.982.480₫
|
-
|
2.335.120₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13269 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
-647.360₫ /cbm |
739.840₫
|
-
|
92.480₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13268 |
Ho Chi Minh > New York
|
Thứ 7 |
28 Ngày |
3.699.200₫ /cbm |
1.803.360₫
|
-
|
5.502.560₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13258 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
-874.000₫ /cbm |
851.000₫
|
-
|
-23.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13256 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
-2.185.000₫ /cbm |
966.000₫
|
-
|
-1.219.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13255 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
-1.495.000₫ /cbm |
736.000₫
|
-
|
-759.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13253 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 3 |
6 Ngày |
-3.335.000₫ /cbm |
736.000₫
|
-
|
-2.599.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13252 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
-2.070.000₫ /cbm |
736.000₫
|
-
|
-1.334.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13251 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
-1.104.000₫ /cbm |
851.000₫
|
-
|
-253.000₫ | 15-09-2021 |