fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13492 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
8.395.000₫
|
16.790.000₫ | 25.185.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13259 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
19 Ngày |
0₫
|
259.900.000₫ | 259.900.000₫ | 01-09-2021 | ||||||||||||||||||
12995 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
3.898.950₫
|
80.960.550₫ | 84.859.500₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12995 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.275.050₫
|
136.921.950₫ | 142.197.000₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12995 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.275.050₫
|
136.921.950₫ | 142.197.000₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12997 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
35 Ngày |
3.898.950₫
|
80.960.550₫ | 84.859.500₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12990 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
18 Ngày |
3.898.950₫
|
71.557.200₫ | 75.456.150₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12990 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
18 Ngày |
5.275.050₫
|
131.188.200₫ | 136.463.250₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12990 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
18 Ngày |
5.275.050₫
|
131.188.200₫ | 136.463.250₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12992 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
28 Ngày |
3.898.950₫
|
74.424.075₫ | 78.323.025₫ | 30-08-2021 |